Có 1 kết quả:
提前起爆 tí qián qǐ bào ㄊㄧˊ ㄑㄧㄢˊ ㄑㄧˇ ㄅㄠˋ
tí qián qǐ bào ㄊㄧˊ ㄑㄧㄢˊ ㄑㄧˇ ㄅㄠˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) "fizzle" (atomic bomb misfire)
(2) preinitiation
(2) preinitiation
Bình luận 0
tí qián qǐ bào ㄊㄧˊ ㄑㄧㄢˊ ㄑㄧˇ ㄅㄠˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0